Từ "civil disobedience" trong tiếng Anh có nghĩa là "phong trào chống luật pháp". Đây là hành động mà một nhóm người hoặc cá nhân từ chối tuân theo một số luật hoặc quy định mà họ cho là bất công, không hợp lý hoặc vi phạm quyền con người. Phong trào này thường được thực hiện một cách hòa bình và không bạo lực, nhằm mục đích thu hút sự chú ý của xã hội và chính quyền đến những vấn đề mà họ đang phản đối.
Ví dụ sử dụng:
"Martin Luther King Jr. believed in civil disobedience as a way to fight for civil rights."
(Martin Luther King Jr. tin tưởng vào phong trào chống luật pháp như một cách để đấu tranh cho quyền dân sự.)
"In his essay 'Civil Disobedience', Thoreau argues that individuals should not allow governments to overrule their consciences."
(Trong bài luận 'Phong trào chống luật pháp', Thoreau lập luận rằng cá nhân không nên để chính phủ vượt qua lương tâm của mình.)
Các biến thể của từ:
Civil (tính từ): liên quan đến công dân hoặc xã hội.
Disobedience (danh từ): hành động không tuân thủ, không vâng lời.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nonviolent resistance (kháng cự không bạo lực): Một cách tương tự để phản đối mà không dùng bạo lực.
Protest (cuộc biểu tình): Hành động công khai để thể hiện sự phản đối.
Rebellion (cuộc nổi dậy): Hành động chống lại chính quyền, có thể không hòa bình.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Stand up for: đứng lên bảo vệ điều gì đó mà bạn tin tưởng.
Rise up against: nổi dậy chống lại cái gì đó.
Tóm lại:
"Civil disobedience" là một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử và chính trị, thường được liên kết với những phong trào đấu tranh vì quyền lợi và công lý.